mediator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediator.

Từ điển Anh Việt

  • mediator

    /'mi:dieitə/

    * danh từ

    người điều đình, người dàn xếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mediator

    * kinh tế

    người dàn xếp

    người điều giải

    người trung gian hòa giải

Từ điển Anh Anh - Wordnet