mediatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediatory.

Từ điển Anh Việt

  • mediatory

    /'mi:diətəri/

    * tính từ

    (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn xếp;

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mediatory

    of or related to or directed toward mediation