mediatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mediatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediatorial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mediatorial
of or relating to a mediator or the duties of a mediator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).