media guru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
media guru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm media guru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của media guru.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
media guru
Similar:
media consultant: someone who advises about the use of communication media
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- media
- medial
- median
- mediacy
- mediant
- mediate
- medially
- mediated
- mediator
- media mix
- mediaeval
- mediation
- mediatise
- mediative
- mediatize
- mediatory
- mediatrix
- media guru
- mediastina
- media buyer
- media event
- media voter
- medial test
- median life
- median line
- median loss
- median test
- mediastinal
- mediastinum
- mediateness
- mediational
- mediatorial
- media buying
- media eraser
- mediaevalism
- mediaevalist
- median class
- median field
- median level
- median model
- median plane
- median price
- median strip
- median value
- median voter
- media defects
- media-planner
- medial rectus
- medial repair
- median center