mediation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediation.

Từ điển Anh Việt

  • mediation

    /,mi:di'eiʃn/

    * danh từ

    sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

  • Mediation

    (Econ) Hoà giải.

    + Là sự can thiệp vào CUỘC TRANH CHẬP LAO ĐỘNG bởi một bên thứ ba độc lập khách quan, là bên xem xét lập luận của cả hai phía và đưa ra khuyến nghị để giải quyết tranh chấp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mediation

    * kinh tế

    can thiệp

    dàn xếp

    điều đình

    hòa giải

    sự can thiệp

    sự dàn xếp

    sự điều đình

    sự điều giải

    sự hòa giải

    sự trung gian dàn xếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mediation

    a negotiation to resolve differences that is conducted by some impartial party

    the act of intervening for the purpose of bringing about a settlement

    Synonyms: intermediation