intermediation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermediation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediation.

Từ điển Anh Việt

  • intermediation

    /'intə,mi:di'eiʃn/

    * danh từ

    sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermediation

    * kinh tế

    sự làm môi giới

    sự làm trung gian

    vai trò trung gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intermediation

    Similar:

    mediation: the act of intervening for the purpose of bringing about a settlement