mediation board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediation board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediation board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediation board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mediation board

    * kinh tế

    hội đồng hòa giải

    ủy ban hòa giải