medially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medially.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medially

    in a medial position

    this consonant always occurs medially

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).