mediated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mediated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mediated
acting or brought about through an intervening agency
the mediated settlement brought satisfaction to both sides
Similar:
intercede: act between parties with a view to reconciling differences
He interceded in the family dispute
He mediated a settlement
Synonyms: mediate, intermediate, liaise, arbitrate
mediate: occupy an intermediate or middle position or form a connecting link or stage between two others
mediate between the old and the new
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).