liaise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liaise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liaise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liaise.
Từ điển Anh Việt
liaise
/li'eiz/
* nội động từ
giữ liên lạc; bắt liên lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liaise
Similar:
intercede: act between parties with a view to reconciling differences
He interceded in the family dispute
He mediated a settlement
Synonyms: mediate, intermediate, arbitrate