mediaeval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediaeval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediaeval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediaeval.

Từ điển Anh Việt

  • mediaeval

    /,medi'i:vəl/ (medieval) /,medi'i:vəl/

    * tính từ

    (thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mediaeval

    Similar:

    medieval: relating to or belonging to the Middle Ages

    Medieval scholars

    Medieval times

    medieval: as if belonging to the Middle Ages; old-fashioned and unenlightened

    a medieval attitude toward dating

    Synonyms: gothic