medial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medial.

Từ điển Anh Việt

  • medial

    /'mi:djəl/

    * tính từ

    ở giữa

    trung bình; vừa

  • medial

    trung tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medial

    * kỹ thuật

    ở giữa

    trung bình

    trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medial

    dividing an animal into right and left halves

    Synonyms: median

    Similar:

    median: relating to or situated in or extending toward the middle