medial geniculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medial geniculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medial geniculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medial geniculate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medial geniculate

    Similar:

    medial geniculate body: a neural structure that serves as the last of a series of processing centers along the auditory pathway from the cochlea to the temporal lobe of the cerebral cortex

    Synonyms: corpus geniculatum mediale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).