mediatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mediatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediatise.
Từ điển Anh Việt
mediatise
như mediatize
mediatise
như mediatize
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.