mediative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mediative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediative.

Từ điển Anh Việt

  • mediative

    * tính từ

    như mediatory