mediative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mediative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediative.
Từ điển Anh Việt
mediative
* tính từ
như mediatory
mediative
* tính từ
như mediatory
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.