low relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low relief.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low relief
* kỹ thuật
hình khắc nổi
xây dựng:
bức chạm nổi
cơ khí & công trình:
địa hình thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low relief
Similar:
bas relief: a sculptural relief in which forms extend only slightly from the background; no figures are undercut
Synonyms: basso relievo, basso rilievo
Antonyms: high relief
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born