lou gehrig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lou gehrig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lou gehrig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lou gehrig.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lou gehrig
Similar:
gehrig: baseball player who died of amyotrophic lateral sclerosis (1903-1941)
Synonyms: Henry Louis Gehrig
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loud
- loup
- lour
- lout
- lough
- louis
- loupe
- louse
- lousy
- louche
- louded
- louden
- louder
- loudly
- lounge
- louvar
- louver
- louvre
- loudish
- louis i
- louis v
- louis x
- lounger
- lousily
- loutish
- louvers
- louvres
- loudness
- louis ii
- louis iv
- louis ix
- louis vi
- louis xi
- louis xv
- lounging
- louse up
- louvered
- loudmouth
- louis iii
- louis vii
- louis xii
- louis xiv
- louis xvi
- louisiana
- louse fly
- lousewort
- lousicide
- lousiness
- lou gehrig
- loud pedal