louse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louse.
Từ điển Anh Việt
louse
/lausə/
* danh từ, số nhiều lice
rận; chấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
louse
* kinh tế
rệp
* kỹ thuật
y học:
chấy, rận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
louse
wingless usually flattened bloodsucking insect parasitic on warm-blooded animals
Synonyms: sucking louse
Similar:
worm: a person who has a nasty or unethical character undeserving of respect
plant louse: any of several small insects especially aphids that feed by sucking the juices from plants
bird louse: wingless insect with mouth parts adapted for biting; mostly parasitic on birds
Synonyms: biting louse