lough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lough.
Từ điển Anh Việt
lough
/'lɔk/
* danh từ
(Ai-len) hồ, vịnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lough
* kỹ thuật
hồ
hóa học & vật liệu:
vịnh (ở Ireland)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lough
a long narrow (nearly landlocked) cove in Ireland
Irish word for a lake