loudmouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loudmouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loudmouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loudmouth.
Từ điển Anh Việt
loudmouth
/'laudmauθ/
* danh từ
(thông tục) người to mồn, người hay kêu, người hay la
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loudmouth
a person who causes trouble by speaking indiscreetly
Synonyms: blusterer