loup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loup.

Từ điển Anh Việt

  • loup

    * động từ

    nhảy

    nhảy qua