loup-garou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loup-garou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loup-garou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loup-garou.

Từ điển Anh Việt

  • loup-garou

    * danh từ; số nhiều loup-garous

    ma chó sói

    người càu cạu

Từ điển Anh Anh - Wordnet