lycanthrope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lycanthrope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lycanthrope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lycanthrope.
Từ điển Anh Việt
lycanthrope
/'laikənθroup, lai'kænθroup/
* danh từ
người hoang tưởng hoá sói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lycanthrope
Similar:
werewolf: a monster able to change appearance from human to wolf and back again
Synonyms: wolfman, loup-garou