louche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louche.
Từ điển Anh Việt
louche
* tính từ
lác; lé (mắt)
mập mờ; ám muội (hành vi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
louche
of questionable taste or morality
a louche nightclub
a louche painting
Synonyms: shady