louder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louder.
Từ điển Anh Việt
louder
* danh từ
máy chất tải; thiết bị chất tải
mobile loader
máy chất tải lưu động
cơ cấu nạp liệu
(tin học) bộ nạp: chương trình nạp
program louder: bộ nạp chương trình
người khuân vác