lit crit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lit crit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lit crit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lit crit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lit crit
Similar:
literary criticism: the informed analysis and evaluation of literature
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lit
- lite
- litas
- liter
- lithe
- litho
- litre
- lit up
- litany
- litchi
- lithic
- litmus
- litter
- little
- littre
- lituus
- litchee
- literal
- lithane
- lithium
- lithoid
- lithops
- litoral
- litotes
- littery
- littler
- litttle
- liturgy
- lit crit
- literacy
- literary
- literate
- literati
- litharge
- lithosis
- lithosol
- lithuria
- litigant
- litigate
- littered
- litterer
- littoral
- liter (l)
- literally
- literatim
- literator
- litheness
- lithesome
- lithiasis
- lithistid