litotes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

litotes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litotes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litotes.

Từ điển Anh Việt

  • litotes

    /'laitouti:z/

    * danh từ

    (văn học) cách nói giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • litotes

    understatement for rhetorical effect (especially when expressing an affirmative by negating its contrary)

    saying `I was not a little upset' when you mean `I was very upset' is an example of litotes

    Synonyms: meiosis