lithic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithic.

Từ điển Anh Việt

  • lithic

    /'liθik/

    * tính từ

    (thuộc) đá

    (y học) (thuộc) sỏi thận

    (hoá học) (thuộc) lithi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithic

    of or containing lithium

    relating to or composed of stone

    lithic sandstone