litttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
litttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litttle.
Từ điển Anh Việt
litttle
bé; ngắn; không đáng kể; ít
litttle
bé; ngắn; không đáng kể; ít
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.