litany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

litany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litany.

Từ điển Anh Việt

  • litany

    /'litəni/

    * danh từ

    kinh cầu nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • litany

    any long and tedious address or recital

    the patient recited a litany of complaints

    a litany of failures

    a prayer consisting of a series of invocations by the priest with responses from the congregation