litho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
litho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litho.
Từ điển Anh Việt
litho
* danh từ
(kng) kỹ thuật in litô
Từ liên quan
- litho
- lithoid
- lithops
- lithosis
- lithosol
- lithoidal
- litholabe
- lithology
- litholyte
- lithonate
- lithopone
- lithotomy
- lithotope
- litho form
- lithoclase
- lithodidae
- lithograph
- lithologic
- lithomancy
- lithometer
- lithophysa
- lithophyte
- lithoplate
- lithoprint
- lithoscope
- lithotrite
- lithotrity
- lithocarpus
- lithography
- lithokonion
- litholapaxy
- lithologist
- lithomancer
- lithomantic
- lithopedion
- lithophytic
- lithosphere
- lithotripsy
- lithoclysmia
- lithogeneous
- lithogenesis
- lithographer
- lithographic
- lithophragma
- lithospermum
- lithotripter
- lithotrophic
- lithoglyptics
- lithokolyphos
- lithonephrotomy