lithotrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lithotrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithotrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithotrophic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lithotrophic
* kỹ thuật
y học:
thạch dưỡng