lithography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithography.

Từ điển Anh Việt

  • lithography

    /li'θɔgrəfi/ (lithoprint) /'liθouprint/

    * danh từ

    thuật in đá, thuật in thạch bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithography

    * kinh tế

    in litô

    kỹ thuật in-li-lô

    thuật in thạch

    * kỹ thuật

    bản in litô

    nghề in litô

    sự in đá

    sự in litô

    sự quang khắc

    xây dựng:

    in đá

    điện lạnh:

    sự khắc hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithography

    a method of planographic printing from a metal or stone surface

    the act of making a lithographic print