lithophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithophyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithophyte

    plant that grows on rocks or stony soil and derives nourishment from the atmosphere

    Synonyms: lithophytic plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).