litholyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

litholyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litholyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litholyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • litholyte

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ bơm dung môi tiêu sỏi