lithoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithoscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithoscope

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ nội soi sỏi