lithographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithographer.

Từ điển Anh Việt

  • lithographer

    /li'θɔgrəfə/

    * danh từ

    thợ in đá, thợ in thạch bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithographer

    a printmaker who uses lithography