lithometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithometer

    * kỹ thuật

    y học:

    sỏi kế