lithokolyphos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithokolyphos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithokolyphos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithokolyphos.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithokolyphos

    * kỹ thuật

    y học:

    có màng thai thạch hóa