lithotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lithotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithotomy.
Từ điển Anh Việt
lithotomy
/li'θɔtəmi/
* danh từ
(y học) thuật cắt sỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lithotomy
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật phá sỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lithotomy
surgical removal of a stone (calculus)