lithomantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithomantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithomantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithomantic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithomantic

    of or relating to lithomancy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).