litholapaxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
litholapaxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litholapaxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litholapaxy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
litholapaxy
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật nghiền sỏi trong bàng quang