lithosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithosphere.

Từ điển Anh Việt

  • lithosphere

    /'liθousfiə/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) quyển đá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithosphere

    * kỹ thuật

    quyển đá

    vỏ trái đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithosphere

    the solid part of the earth consisting of the crust and outer mantle

    Synonyms: geosphere