geosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geosphere.

Từ điển Anh Việt

  • geosphere

    * danh từ

    địa quyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geosphere

    * kỹ thuật

    địa quyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geosphere

    Similar:

    lithosphere: the solid part of the earth consisting of the crust and outer mantle