line engraving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line engraving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line engraving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line engraving.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line engraving
Similar:
linecut: a print obtained from a line drawing
linecut: engraving consisting of a block that has been etched or engraved
Synonyms: line block
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss