line engraving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

line engraving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line engraving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line engraving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • line engraving

    Similar:

    linecut: a print obtained from a line drawing

    linecut: engraving consisting of a block that has been etched or engraved

    Synonyms: line block

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).