lead story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead story.
Từ điển Anh Việt
lead story
* danh từ
tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lead story
* kỹ thuật
xây dựng:
truyện dẫn đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lead story
Similar:
lead: a news story of major importance
Từ liên quan
- lead
- leaded
- leaden
- leader
- lead in
- lead on
- lead up
- lead-in
- leadage
- leaders
- leading
- leadman
- lead age
- lead bar
- lead man
- lead off
- lead ore
- lead out
- lead pad
- lead-off
- lead-out
- leadless
- leadline
- leadsman
- leadwork
- leadwort
- lead (pb)
- lead away
- lead bank
- lead bath
- lead comb
- lead edge
- lead foil
- lead gout
- lead line
- lead pipe
- lead plug
- lead rail
- lead salt
- lead seal
- lead shot
- lead slag
- lead soap
- lead tack
- lead time
- lead tree
- lead vein
- lead wire
- lead wool
- lead work