lead story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead story.

Từ điển Anh Việt

  • lead story

    * danh từ

    tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lead story

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    truyện dẫn đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lead story

    Similar:

    lead: a news story of major importance