iron carbide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron carbide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron carbide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron carbide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iron carbide
* kỹ thuật
sắt cacbua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron carbide
Similar:
cementite: a chemical compound that is a constituent of steel and cast iron; very hard and brittle
Từ liên quan
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood