cementite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cementite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cementite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cementite.

Từ điển Anh Việt

  • cementite

    * danh từ

    (hoá học) cementit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cementite

    * kỹ thuật

    sắt cacbit

    sắt cacbua

    xementit

    xementit hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cementite

    a chemical compound that is a constituent of steel and cast iron; very hard and brittle

    Synonyms: iron carbide