cementite (fe3c) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cementite (fe3c) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cementite (fe3c) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cementite (fe3c).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cementite (fe3c)
* kỹ thuật
ô tô:
hạt cementit