horse opera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horse opera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse opera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse opera.

Từ điển Anh Việt

  • horse opera

    /'hɔ:s'ɔpərə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horse opera

    Similar:

    western: a film about life in the western United States during the period of exploration and development