horse opera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse opera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse opera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse opera.
Từ điển Anh Việt
horse opera
/'hɔ:s'ɔpərə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse opera
Similar:
western: a film about life in the western United States during the period of exploration and development
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier